Có 1 kết quả:
全身而退 quán shēn ér tuì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄣ ㄦˊ ㄊㄨㄟˋ
quán shēn ér tuì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄣ ㄦˊ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape unscathed
(2) to get through in one piece
(2) to get through in one piece
Bình luận 0
quán shēn ér tuì ㄑㄩㄢˊ ㄕㄣ ㄦˊ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0